Có 2 kết quả:

迟钝 trì độn遲鈍 trì độn

1/2

trì độn

giản thể

Từ điển phổ thông

người chậm chạp, không nhạy bén

Bình luận 0

trì độn

phồn thể

Từ điển phổ thông

người chậm chạp, không nhạy bén

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Như Trì đốn .

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0